Thuật ngữ địa kỹ thuật Anh-Việt
Glossaries
| Term | Definition |
|---|---|
| Sand cone test |
Thí nghiệm xác định dung trọng hiện trường bằng phương pháp rót cát
|
| Saturated unit weight |
Dung trọng bão hòa
|
| Saturation line (Zero air voids line) |
Đường bão hòa (thường dùng trong thí nghiệm đầm nện)
|
| Secondary consolidation |
Quá trình cố kết thứ cấp
|
| Sensitivity |
Độ nhạy
|
| Shaft resistance |
Ma sát thành
|
| Shear modulus |
Môđun cắt
|
| Shear strength |
Sức kháng cắt
|
| Shrinkage limit |
Giới hạn co
|
| Skin resistance |
Ma sát thành
|
| Specific gravity |
Tỷ trọng
|
| Splitting tensile strength test |
Thí nghiệm nén chẻ (cho mẫu đá)
|
| Standard penetration test (SPT) |
Thí nghiệm xuyên động tiêu chuẩn
|
| Standing water level | Mực nước ổn định Thường được hiểu là mực nước đo được trong hố khoan sau khi kết thúc công tác khoan ít nhất 24 giờ |
| Sticky limit |
Giới hạn dính (khi độ ẩm của đất thấp hơn giá trị này thì mẫu đất mất tính bám dính vào các vật dụng kim loại)
|

