Thuật ngữ địa kỹ thuật Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Thixotropy |
Hiện tượng xúc biến
|
Time factor |
Nhân tố thời gian
|
Tip resistance |
Sức kháng mũi
|
Total stress |
Ứng suất tổng
|
Triaxial shear test |
Thí nghiệm nén ba trục
|