Thuật ngữ thống kê/địa thống kê Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Accuracy | Độ chuẩn xác (Sự chênh lệch giữa giá trị đo và giá trị thực hoặc giá trị chuẩn đã biết trước) |
Alternative hypothesis |
Đối giả thiết
|
Analysis of covariance |
Phân tích hiệp biến
|
Analysis of variance (ANOVA) |
Phân tích phương sai
|
Arithmethic mean |
Trị trung bình số học
|
Arrangement |
Phép chỉnh hợp
|
Back transform |
Phép phục dạng (hoàn trả dữ liệu về định dạng ban đầu sau khi đã thực hiện chuyển dạng)
|
Bar chart |
Biểu đồ thanh, biểu đồ cột
|
Bayes' rule |
Định luật xác suất Bayes
|
Bell shape |
Dạng hình chuông đối xứng của biểu đồ tần số (đặc trưng của dữ liệu có phân phối chuẩn)
|
Bimodal |
Biểu đồ tần số có hai giá trị mode (có hai đỉnh)
|
Binomial distribution |
Phân phối nhị phân
|
Box and Whisker plot |
Biểu đồ hình hộp (tương tự Box plot)
|
Box plot |
Biểu đồ hình hộp
|
Categorical variable |
Biến thứ bậc
|