Thuật ngữ địa kỹ thuật Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Liquefaction |
Hiện tượng hóa lỏng
|
Liquid limit |
Giới hạn chảy
|
Liquidity index |
Độ sệt (tỷ số giữa [độ ẩm - giới hạn dẻo] với chỉ số dẻo)
|