Thuật ngữ địa kỹ thuật Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Passive earth pressure |
Áp lực đất bị động
|
Permeability ratio |
Tỷ số thấm (tỷ số giữa hệ số thấm ngang với hệ số thấm đứng)
|
Piezometer |
Dụng cụ đo áp lực nước lỗ rỗng tại hiện trường
|
Plastic deformation |
Biến dạng dẻo
|
Plastic limit |
Giới hạn dẻo
|
Plasticity |
Tính dẻo của đất
|
Plasticity index |
Chỉ số dẻo (hiệu số giữa giới hạn chảy và giới hạn dẻo)
|
Plasticity modulus |
Tích của chỉ số dẻo (PI) và phần trăm qua rây #40 (0.425mm)
PM = PI × %passing 0.425mm
|
Point load test |
Thí nghiệm nén điểm (cho mẫu đá)
|
Poisson's ratio |
Hệ số Poisson
|
Pore pressure |
Áp lực nước lỗ rỗng
|
Pore pressure coefficients |
Các hệ số áp lực nước lỗ rỗng (của Skempton)
|
Pore pressure dissipation |
Sự tiêu tán áp lực nước lỗ rỗng
|
Porosity |
Độ rỗng
|
Preconsolidation pressure | a) Ứng suất tiền cố kết |