Thuật ngữ địa kỹ thuật Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Immediate settlement |
Độ lún tức thời
|
In-place density test |
Thí nghiệm xác định dung trọng hiện trường
|
Intermediate principal stress |
Ứng suất chính trung gian
|
Isotropic |
Đẳng hướng
|
Isotropic consolidation |
Cố kết đẳng hướng
|