Thuật ngữ địa kỹ thuật Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Major principal stress |
Ứng suất chính cực đại
|
Maximum dry density (MDD) |
Khối lượng thể tích khô cực đại
|
Minor principal stress |
Ứng suất chính cực tiểu
|
Mohr's circle |
Vòng tròn Mohr
|
Moisture content |
Độ ẩm
|