Thuật ngữ địa kỹ thuật Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
California Bearing Ratio (CBR) |
Trị số CBR (thường dùng để đánh giá mức độ phù hợp của vật liệu sử dụng cho nền đường)
|
Coarse-grained soils |
Đất hạt thô (quy ước về **hạt thô** thay đổi tùy theo hệ thống phân loại được sử dụng)
|
Coefficient of active earth pressure |
Hệ số áp lực đất chủ động
|
Coefficient of compressibility |
Hệ số nén lún
|
Coefficient of consolidation |
Hệ số cố kết (có thứ nguyên là [diện tích]/[thời gian], ví dụ: m²/năm, cm²/s...)
|
Coefficient of curvature |
Hệ số độ cong (của biểu đồ cấp phối hạt)
|
Coefficient of passive earth pressure |
Hệ số áp lực đất bị động
|
Coefficient of permeability |
Hệ số thấm (có thứ nguyên là [chiều dài]/[thời gian], ví dụ: m/s)
|
Coefficient of secondary consolidation |
Hệ số cố kết thứ cấp
|
Coefficient of uniformity |
Hệ số đồng nhất (của biểu đồ cấp phối hạt)
|
Coefficient of volume compressibility |
Hệ số nén lún thể tích
|
Cohesion |
Lực dính
|
Cohesionless soils |
Đất rời (không có tính dính)
|
Cohesive soils |
Đất dính
|
Colluvial soils |
Đất sườn tích
|