Thuật ngữ địa kỹ thuật Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Degree of consolidation |
Mức độ cố kết
|
Degree of saturation |
Mức độ bão hòa
|
Deviator stress |
Ứng suất lệch
|
Differential settlement |
Độ lún lệch
|
Dilatancy |
Sự giãn nở (khi bị tác dụng bởi lực cắt)
|
Direct shear test |
Thí nghiệm cắt trực tiếp
|
Dispersion |
Sự phân tán của hạt đất trong huyền phù
|
Dredging |
Nạo vét
|
Dry density |
Khối lượng thể tích khô
|
Dry unit weight |
Dung trọng khô
|