Thuật ngữ địa kỹ thuật Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Back pressure |
Áp lực ngược
|
Bearing capacity |
Sức chịu tải
|
Bearing capacity factors |
Các hệ số tính sức chịu tải
|
Bedrock |
Đá gốc (thường chỉ phần đá nguyên khối, chưa bị phong hóa)
|
Brazilian strength test |
Thí nghiệm nén chẻ (cho mẫu đá)
|
British Soil Classification System (BSCS) |
Hệ thống phân loại đất theo BS
|
Brittle failure |
Phá hủy giòn
|
Bulk density | Khối lượng thể tích tự nhiên (đơn vị thường dùng là g/cm³ hoặc T/m³) |
Bulk unit weight | Dung trọng tự nhiên (đơn vị thường dùng là kN/m³) |
Buoyant density |
Khối lượng thể tích đẩy nổi
|