Thuật ngữ địa kỹ thuật Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Rankine earth pressure theory |
Lý thuyết về áp lực đất của Rankine
|
Recompression index |
Chỉ số nén lại (không thứ nguyên)
|
Relative consistency |
Độ sệt tương đối (tỷ số giữa [giới hạn chảy - độ ẩm] với chỉ số dẻo)
|
Relative density |
Độ chặt tương đối
|
Residual soils |
Đất tàn tích
|
Residual strength |
Sức kháng cắt dư
|
Rest water level | Mực nước ổn định Thường được hiểu là mực nước đo được trong hố khoan sau khi kết thúc công tác khoan ít nhất 24 giờ |
Retaining wall |
Tường chắn
|