Thuật ngữ địa kỹ thuật Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Ultimate bearing capacity | Sức chịu tải cực hạn |
Unconfined compression test |
Thí nghiệm nén một trục nở hông (thường gọi là thí nghiệm nén đơn)
|
Unconfined compressive strength test |
Thí nghiệm nén một trục nở hông (thường gọi là thí nghiệm nén đơn)
|
Unconsolidated-Undrained compression test (UU) | Thí nghiệm nén ba trục theo sơ đồ không cố kết-không thoát nước (UU) |
Undrained shear strength |
Sức kháng cắt không thoát nước
|
Unified Soil Classification System (USCS) |
Hệ thống phân loại đất thống nhất của Hoa Kỳ
|