Thuật ngữ địa kỹ thuật Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Homogenous soils |
Đất đồng nhất
|
Hydraulic gradient |
Gradient thủy lực
|
Hydrometer test |
Thí nghiệm xác định thành phần hạt bằng phương pháp tỷ trọng kế
|
Hydrostatic pore pressure |
Áp lực nước lỗ rỗng thủy tĩnh
|