Thuật ngữ địa kỹ thuật Anh-Việt
Glossaries
| Term | Definition |
|---|---|
| AASHTO Soil Classification |
Hệ thống phân loại đất theo AASHTO
|
| Active earth pressure |
Áp lực đất chủ động
|
| Activity |
Hoạt độ (của hạt sét)
|
| Air drying |
Khô gió
|
| Allowable bearing capacity |
Sức chịu tải cho phép
|
| Alluvial soils |
Đất trầm tích sông/suối
|
| Angle of internal friction | Góc ma sát trong (thường gọi ngắn gọn là góc ma sát) |
| Angle of repose |
Góc nghỉ
|
| Anisotropic |
Dị hướng
|
| Anisotropic consolidation |
Cố kết dị hướng
|
| Aquifer |
Tầng chứa nước / Đới chứa nước
|
| Artesian |
Chỉ trạng thái nước dưới đất có áp (mực nước dưới đất cao hơn mặt đất hiện tại)
|
| At-rest earth pressure |
Áp lực đất ở trạng thái nghỉ
|
| Atterberg Limits |
Các giới hạn Atterberg (gồm giới hạn chảy, giới hạn dẻo, giới hạn co, giới hạn dính)
|
| Axial strain |
Biến dạng dọc trục
|

