Thuật ngữ thống kê/địa thống kê Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Heteroscedasticity |
Phương sai thay đổi (khoảng lệch giữa giá trị đo với đường hồi quy không đều)
|
Histogram |
Biểu đồ tần số
|
Homoscedasticity |
Phương sai không thay đổi (khoảng lệch đều so với đường hồi quy)
|
Hypothesis test |
Kiểm định giả thiết thống kê
|