Thuật ngữ thống kê/địa thống kê Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Random event |
Biến cố ngẫu nhiên
|
Random variable |
Biến số ngẫu nhiên
|
Residual |
Phần dư
|
Residual mean square |
Trung bình bình phương phần dư
|
Residual sum of squares |
Tổng bình phương phần dư
|
Robust estimation |
Ước lượng vững
|
Rose diagram |
Biểu đồ hoa hồng
|