Thuật ngữ thống kê/địa thống kê Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Categorical variable |
Biến thứ bậc
|
Central Limit Theorem |
Định lý giới hạn trung tâm
|
Chi-square distribution |
Phân phối 'Khi' bình phương
|
Coefficient of correlation |
Hệ số tương quan
|
Coefficient of determination |
Hệ số xác định
|
Coefficient of heterogeneity |
Hệ số bất đồng nhất
|
Coefficient of variation |
Hệ số biến động
|
Combination |
Phép tổ hợp
|
Conditional probability |
Xác suất có điều kiện
|
Confidence interval |
Khoảng tin cậy
|
Confidence level |
Mức tin cậy
|
Continuous variable |
Biến số liên tục
|
Correlation |
Tương quan
|
Covariance |
Hiệp phương sai
|
Critical value |
Giá trị tới hạn
|