Thuật ngữ thống kê/địa thống kê Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Gaussian distribution |
Phân phối Gauss (phân phối chuẩn)
|
Geometric mean |
Trị trung bình hình học
|
Goodnes of Fit test |
Phép kiểm mức độ phù hợp
|