Danh sách các thiết bị, dụng cụ thí nghiệm đã qua sử dụng cần thanh lý:
Liên hệ: Lê Minh Sơn (0988 435 740)
Mã số | Thiết bị / dụng cụ | Hình ảnh | Số lượng | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) (chưa có VAT) |
TSZ1 |
Buồng mẫu máy nén ba trục TSZ30-2.0 + Xuất xứ: Trung Quốc + tự động điều áp + tự động đo thể tích nước ra/vào mẫu + giao tiếp với máy tính qua cổng Ethernet RJ-45 |
8 |
cái |
70 000 000 |
|
TSZ2 |
Khung nén mẫu máy nén ba trục TSZ30-2.0 + Xuất xứ: Trung Quốc + đọc lực nén bằng load cell + điều chỉnh tốc độ vô cấp bằng môtơ servo |
4 |
cái |
20 000 000 |
|
TSZ3 |
Khung nén máy nén ba trục TSZ30-2.0 + Xuất xứ: Trung Quốc + đọc lực nén bằng load cell + điều chỉnh tốc độ theo hộp số |
2 |
cái |
18 000 000 |
|
LOG1 |
Hộp lấy dữ liệu đo chuyển vị 8 kênh, kèm 8 cảm biến đo chuyển vị + Xuất xứ: Việt Nam |
1 |
bộ |
38 000 000 |
|
LOG2 |
Hộp lấy dữ liệu đo chuyển vị 4 kênh kèm 4 cảm biến đo chuyển vị (Novotechnik, Đức) + Xuất xứ: Việt Nam |
1 |
bộ |
22 000 000 |
|
WG1 |
Máy nén tam liên cao áp 1 + Xuất xứ: Trung Quốc + áp lực nén tối đa: 3200 kPa + không có đồng hồ chuyển vị + còn mới 95 % |
2 |
bộ 3 hộp nén |
22 000 000 |
|
WG2 |
Máy nén tam liên cao áp 2 + Xuất xứ: Trung Quốc + áp lực nén tối đa: 3200 kPa + không có đồng hồ chuyển vị + còn mới 90 % |
5 |
bộ 3 hộp nén |
18 000 000 |
|
WG3 |
Máy nén tam liên cao áp 3 + Xuất xứ: Trung Quốc + áp lực nén tối đa: 3200 kPa + không có đồng hồ chuyển vị + còn mới 80 % |
7 |
bộ 3 hộp nén |
15 000 000 |
|
WG4 |
Máy nén tam liên trung áp 1 + Xuất xứ: Trung Quốc + áp lực nén tối đa: 1600 kPa + có 3 hộp nén + không có đồng hồ chuyển vị + còn mới 80 % |
5 |
bộ 3 hộp nén |
12 000 000 |
|
WG5 |
Máy nén tam liên trung áp 2 + Xuất xứ: Trung Quốc + áp lực nén tối đa: 1600 kPa + có 2 hộp nén + không có đồng hồ chuyển vị + còn mới 90 % |
1 |
bộ 2 hộp nén |
8 000 000 |
|
VIB1 |
Cân điện tử Vibra Shinko + Xuất xứ: Nhật Bản + Khối lượng cân tối đa: 1200 g + Độ phân giải: 0.01 g + cổng giao tiếp RS232 + còn mới 90 % |
1 |
cái |
6 000 000 |
|
STL1 |
Máy nén CBR STLQ-3 + Xuất xứ: Trung Quốc + đọc lực nén bằng load cell + không có đồng hồ chuyển vị + còn mới 80 % |
1 |
cái |
18 000 000 |
|
ZJ1 |
Máy cắt trực tiếp 1 + Xuất xứ: Trung Quốc + đọc lực cắt bằng load cell + không có đồng hồ chuyển vị + giao tiếp với máy tính qua cổng RS232 + còn mới 80 % |
|
1 |
bộ 2 máy |
20 000 000 |
ZJ2 |
Máy cắt trực tiếp 2 + Xuất xứ: Trung Quốc + đọc lực nén bằng vòng lực + không có đồng hồ chuyển vị + còn mới 80% |
2 |
cái |
8 000 000 |
|
CAS1 |
Dụng cụ quay đập Casagrande (Matest) + Xuất xứ: Ý + Quay tay (không có động cơ) + Có bộ đếm vòng quay |
1 | cái | 5 000 000 | |
RIN1 |
Dao vòng cho máy cắt trực tiếp, máy nén + Xuất xứ: Trung Quốc + còn mới 90 % |
100 |
cái |
40 000 |
|
MIX3 |
Máy khuấy phân tán đất dùng cho thí nghiệm thành phần hạt (Humboldt) + Xuất xứ: Hoa Kỳ + còn mới 100 % |
1 | bộ | 9 000 000 | |
CYL1 |
Ống đong ISO Lab 1000 mL + Xuất xứ: Đức + còn mới 80 % |
50 |
cái |
100 000 |
|
HAM1 |
Chày đầm tiêu chuẩn 2.5 kg + Xuất xứ: Hoa Kỳ + còn mới 80 % |
1 |
cái |
2 000 000 |
|
HAM2 |
Chày đầm cải tiến 4.5 kg + Xuất xứ: Hoa Kỳ + còn mới 80 % |
1 |
cái |
3 000 000 |
|
MOU1 |
Khuôn đầm tiêu chuẩn + Xuất xứ: Hoa Kỳ + còn mới 80 % |
2 |
cái |
1 000 000 |
|
MOU2 |
Khuôn đầm cải tiến + Xuất xứ: Hoa Kỳ + còn mới 80 % |
1 |
cái |
2 000 000 |
|
MOU3 |
Khuôn đầm CBR + Xuất xứ: Việt Nam + không có đồng hồ chuyển vị + còn mới 80 % |
12 |
bộ |
3 000 000 |
|
MIX2 |
Máy trộn đất SJM-20 + Xuất xứ: Trung Quốc + thể tích cối trộn: 20 L + còn mới 80 % |
1 |
cái |
6 000 000 |
|
EXT1 |
Dụng cụ đẩy mẫu đất nguyên dạng + Xuất xứ: Việt Nam + có thể sử dụng cho mẫu nguyên dạng dài 1.0 m + đường kính ống mẫu từ 76 mm đến 90 mm |
1 | cái | 5.000.000 |